Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 03-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 07:47 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 51 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
721,800 | 0.00 | 739,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,380.00 -274.00 | 16,470.00 -251.00 | 17,400.00 173.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,108 -37.00 | 18,310 56.00 | 18,835 -45.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,900 155.00 | 27,950 105.00 | 28,503 -52.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,427.43 | 3,462.00 0.05 | 3,572.00 -1.65 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.00 -20.00 | 3,746.00 3,746.00 |
Euro | EUR | 26,805 215.00 | 26,913 233.00 | 28,110 170.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,782 177.00 | 31,882 86.00 | 32,871 97.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,170.21 -11.79 | 3,206.00 14.00 | 3,297.00 -46.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.99 303.99 | 316.14 316.14 |
Yên Nhật | JPY | 152.47 -3.02 | 154.47 -1.52 | 162.14 1.62 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.55 0.25 | 19.16 -1.74 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,787 | 86,096 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.97 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,565.00 5,565.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,380.00 42.52 | 0.00 -2,436.72 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,220.00 32.00 | 15,726.00 15,726.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 275.65 | 305.14 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,763.76 | 7,034.15 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,408 -82.00 | 18,482 -8.00 | 19,030 -160.00 |
Bạc Thái | THB | 673.00 34.00 | 676.00 17.00 | 704.00 -22.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 85.00 | 25,335 85.00 | 25,469 -1.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,838,200 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,928,200 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,330,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 34 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.